Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm quen


s'habituer; s'accommoder; se familiariser
Làm quen vá»›i môi trÆ°á»ng
s'habituer au milieu
làm quen với tiếng Pháp
se familiariser avec la langue française
lier connaissance avec; faire connaissance avec
Làm quen với ai
lier connaissance avec quelqu'un
Tôi muốn làm quen với ông
je voudrais bien faire la connaissance avec vous
Rất vui mừng được làm quen với anh!
enchanté de faire votre connaissance!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.